Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Vịnh Hạ Long
Mã sinh viên: 1041090117
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 2.5 2.6 F 2.6 (F) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 2C 4 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
27 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 22/12/2016
29 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
31 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
33 Quản trị doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết thống kê 1 3.1 F 3.1 (F) 19/06/2017
36 Marketing căn bản I (I)
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
45 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 11/09/2017
46 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo