Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai Ly
Mã sinh viên: 1041090121
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/06/2016
14 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/07/2016
15 Pháp luật đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2016
16 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
24 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
27 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Lý thuyết thống kê 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Marketing căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2017
37 Thị trường chứng khoán I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 27/02/2017
45 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo