Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh
Mã sinh viên: 1041090124
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
5 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
10 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2016
17 Pháp luật đại cương 2.5 2.5 F 2.5 (F) 26/06/2016
18 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2016
19 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
26 Luật kinh tế 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2017
27 Quản trị học 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
29 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
30 Kinh tế vĩ mô 8 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
31 Xác suất thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
38 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2017
39 Mô hình toán kinh tế 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
40 Lý thuyết thống kê 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
42 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
43 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 22/12/2017
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
47 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
48 Tài chính doanh nghiệp I (I)
49 Thống kê doanh nghiệp I (I)
50 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo