Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lăng Thị Huyền Anh
Mã sinh viên: 1041090136
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 23/06/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Luật kinh tế ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị học ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 3 I (I)
29 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
34 Kinh tế vĩ mô I (I)
35 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
37 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
38 Lý thuyết thống kê 3.5 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2017
39 Mô hình toán kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
40 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
41 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 22/12/2017
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp I (I)
48 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
49 Xác suất thống kê 2.5 3.7 F 3.7 (F) 21/08/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
51 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
52 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo