Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thu
Mã sinh viên: 1041090137
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
10 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2016
18 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
19 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
20 Toán cao cấp 2C 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2016
25 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
27 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 15/12/2016
29 Kinh tế vĩ mô 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
30 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Mô hình toán kinh tế 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
35 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 12/06/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Kế hoạch kinh doanh I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Thống kê doanh nghiệp I (I)
47 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2016
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
49 Quản trị doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2017
50 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo