Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Phan Ngọc Trâm
Mã sinh viên: 1041090139
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
20 Toán cao cấp 1 1 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
23 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2017
24 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
28 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 12/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Marketing căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Thống kê doanh nghiệp I (I)
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Quản trị văn phòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Quản trị nhân lực I (I)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2016
46 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
47 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
49 Tài chính doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo