Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phượng
Mã sinh viên: 1041090143
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 4 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 3.5 5 D 5 (D) 07/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
22 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
23 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 6 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
28 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Lý thuyết thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2017
37 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 22/12/2017
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
46 Thống kê doanh nghiệp I (I)
47 Toán cao cấp 2C 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
48 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo