Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041090145
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Đạo đức kinh doanh I (I)
15 Pháp luật đại cương I (I)
16 Kinh tế vi mô I (I)
17 Toán cao cấp 2C I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị học ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Kinh tế vĩ mô I (I)
28 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị doanh nghiệp I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 0 0 F (I) 12/07/2017
31 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Marketing căn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo