Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngân
Mã sinh viên: 1041090150
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5.5 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
24 Luật kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
25 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017 ĐPK
27 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
28 Xác suất thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Lý thuyết thống kê 9 9.2 A 9.2 (A) 19/06/2017
34 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2017
37 Kế hoạch kinh doanh I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
44 Tài chính tiền tệ 0.5 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2017
45 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
46 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo