Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Huế
Mã sinh viên: 1041090151
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tin học văn phòng ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Đạo đức kinh doanh I (I)
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Kinh tế vi mô I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2C I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quản trị học ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý kế toán I (I)
25 Kinh tế vĩ mô I (I)
26 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo