Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Huệ
Mã sinh viên: 1041090164
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
11 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
21 Pháp luật đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
25 Xác suất thống kê 1 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
29 Quản trị học 7.5 8 B 8 (B) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
33 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2017
46 Thống kê doanh nghiệp I (I)
47 Xác suất thống kê 6 7 B 7 (B) 21/08/2017
48 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo