Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 1041090168
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
21 Pháp luật đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
26 Xác suất thống kê 3.5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
30 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 14/06/2017
35 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
38 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
39 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/12/2017
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/08/2017
47 Quản trị doanh nghiệp 9 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2017
48 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo