Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Anh
Mã sinh viên: 1041090171
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
8 Tin học văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.1 D 4.1 (D) 11/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
21 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
24 Xác suất thống kê 5 5 D 5 (D) 23/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Lý thuyết thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 14/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Lý thuyết thống kê I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản trị văn phòng 3 4 D 4 (D) 23/08/2017
47 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2016
49 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2017
50 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
51 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo