Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hà Trang
Mã sinh viên: 1041090182
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
7 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2016
14 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
16 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
24 Xác suất thống kê 9 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
28 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
33 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
36 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 8.5 8 B 8 (B) 14/06/2017
39 Kế hoạch kinh doanh I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2017
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Quản trị văn phòng 1 2.7 F 2.7 (F) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo