Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 1041090183
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
7 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
15 Đạo đức kinh doanh I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 02/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kinh tế vi mô I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Xác suất thống kê I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Kinh tế vĩ mô I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 I (I)
29 Quản trị học I (I)
30 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Marketing căn bản I (I)
32 Quản trị doanh nghiệp I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo