Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1041090184
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
7 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
20 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
24 Xác suất thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
29 Quản trị học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
35 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Mô hình toán kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
38 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
40 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Thị trường chứng khoán I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 11/12/2017
48 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo