1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/09/2015
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/03/2016
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/01/2016
|
|
|
6
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
25/02/2016
|
|
|
7
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/03/2016
|
|
|
8
|
Tin học văn phòng
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
13/01/2016
|
|
|
9
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
11/01/2016
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
04/01/2016
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Toán cao cấp 2C
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/07/2016
|
|
|
15
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/06/2016
|
|
|
16
|
Đạo đức kinh doanh
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/07/2016
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/06/2016
|
|
|
18
|
Kinh tế vi mô
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/07/2016
|
|
|
19
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
23/06/2016
|
|
|
21
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
26/06/2016
|
|
|
22
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Quản trị học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|