Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh An
Mã sinh viên: 1041090201
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
7 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
17 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
19 Pháp luật đại cương 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/06/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Luật kinh tế 2 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
24 Xác suất thống kê 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
29 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
32 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 21/08/2017
45 Quản trị văn phòng 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo