Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1041090204
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
7 Tin học văn phòng 3 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 10 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
17 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
19 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
26 Xác suất thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 4 4.6 D 4.6 (D) 16/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
31 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
32 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
34 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
37 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
44 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo