Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041090207
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 11/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Tin học văn phòng 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
21 Pháp luật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2016
22 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 30/08/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
27 Xác suất thống kê 10 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/12/2016
29 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
31 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Lý thuyết thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
36 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
38 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
41 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 11/12/2017
49 Thống kê doanh nghiệp I (I)
50 Tin học văn phòng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo