Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vui
Mã sinh viên: 1041090219
Lớp: ĐH QTKD 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
7 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
17 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2016
23 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
25 Xác suất thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Quản trị học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
32 Marketing căn bản 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 1.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 0 2.5 F 2.5 (F) 14/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2017
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
47 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo