Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Tú Bình
Mã sinh viên: 1041090232
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Xác suất thống kê 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
27 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
28 Nguyên lý kế toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
30 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Marketing căn bản 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
35 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/06/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Thống kê doanh nghiệp I (I)
47 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
48 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
50 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo