Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trung
Mã sinh viên: 1041090239
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 0.5 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 7.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
18 Đạo đức kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2016
19 Kinh tế vi mô 3 3.7 F 3.7 (F) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
21 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
31 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 28/12/2016
33 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
34 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
35 Nguyên lý kế toán 3.5 4 D 4 (D) 16/12/2016
36 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
39 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
40 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
41 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
42 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
43 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
44 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2017
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
47 Kế hoạch kinh doanh I (I)
48 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Thị trường chứng khoán I (I)
51 Tài chính doanh nghiệp I (I)
52 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
53 Quản trị nhân lực I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo