Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Đức
Mã sinh viên: 1041090243
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 2 4 D 4 (D) 16/07/2016 ĐPK
15 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 02/07/2016
16 Kinh tế vi mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Quản trị học ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Xác suất thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
25 Nguyên lý kế toán 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
27 Quản trị doanh nghiệp I (I)
28 Mô hình toán kinh tế I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết thống kê I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Kế hoạch kinh doanh I (I)
34 Thị trường chứng khoán I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tài chính doanh nghiệp I (I)
37 Thống kê doanh nghiệp I (I)
38 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Tin học văn phòng I (I)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
43 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2016
44 Lý thuyết thống kê I (I)
45 Lý thuyết thống kê 6 4 D 4 (D) 25/08/2016
46 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo