Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhài
Mã sinh viên: 1041090244
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Pháp luật đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Quản trị học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
25 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
26 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
27 Nguyên lý kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
36 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
37 Quản trị doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
38 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2018
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Thị trường chứng khoán I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Thống kê doanh nghiệp I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
48 Quản trị chất lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo