Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phượng
Mã sinh viên: 1041090248
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Toán cao cấp 1 6 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
28 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
29 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
30 Nguyên lý kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
31 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
32 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 20/12/2016
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
37 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
38 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
39 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Kế hoạch kinh doanh I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2017
49 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2017
50 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2017
51 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo