Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041090259
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2016
17 Kinh tế vi mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
24 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
25 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
26 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
27 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
31 Marketing căn bản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
33 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/06/2017
34 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
35 Quản trị doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2017
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Quản trị nhân lực I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo