Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thu Hà
Mã sinh viên: 1041090262
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2016
16 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2016
17 Kinh tế vi mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
29 Xác suất thống kê 3 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
31 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
32 Nguyên lý kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
33 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
34 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
35 Mô hình toán kinh tế 4.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
36 Lý thuyết thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
37 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
38 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
47 Quản trị chất lượng I (I)
48 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
49 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
51 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo