Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Việt Hà
Mã sinh viên: 1041090264
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 3 3.5 F 3.5 (F) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
16 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.1 F 1.1 (F) 30/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
23 Xác suất thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2017
26 Nguyên lý kế toán 3 4 D 4 (D) 16/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
28 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2017
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 12/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 3 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
32 Lý thuyết thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
33 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
46 Toán cao cấp 2C 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2017
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017
49 Quản trị nhân lực 8 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo