Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Cúc
Mã sinh viên: 1041090267
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 0 1.8 F 1.8 (F) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
15 Toán cao cấp 2C I (I)
16 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2016
17 Kinh tế vi mô 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
26 Xác suất thống kê 0.5 2 F 2 (F) 23/12/2016
27 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
28 Luật kinh tế 2 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2017
29 Nguyên lý kế toán 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
36 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
37 Mô hình toán kinh tế 2.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Lý thuyết thống kê 0 2.2 F 2.2 (F) 14/06/2017
40 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
41 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2017
48 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 15/02/2017
49 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
50 Xác suất thống kê 3.5 4 D 4 (D) 21/08/2017
51 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
52 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo