Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh Thúy
Mã sinh viên: 1041090275
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
4 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
5 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 31/01/2016
7 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
8 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 15/08/2016
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 01/08/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
18 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
19 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
20 Xác suất thống kê toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
24 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2016
25 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
27 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
29 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
32 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Lý thuyết tài chính - tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2017
37 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.8 A 8.8 (A)
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
44 Đạo đức kinh doanh I (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Kế toán tài chính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo