Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lệ Thủy
Mã sinh viên: 1041090278
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2016
18 Đạo đức kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 02/07/2016
19 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 9 A 9 (A) 23/06/2016
21 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Xác suất thống kê 8 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
27 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
28 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
29 Quản trị học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Mô hình toán kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Kế hoạch kinh doanh I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/01/2017
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
44 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Quản trị nhân lực I (I)
47 Tin quản trị I (I)
48 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2016
49 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2017
50 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2016
51 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2017
52 Quản trị chất lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo