Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 1041090284
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Pháp luật đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 3 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2016
16 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
26 Xác suất thống kê 0.5 2 F 2 (F) 23/12/2016
27 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
28 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2016
29 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2016
30 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 20/12/2017
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
42 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
44 Tin quản trị I (I)
45 Quản trị chất lượng I (I)
46 Chiến lược kinh doanh I (I)
47 Quản trị nhân lực I (I)
48 Toán cao cấp 2C 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
49 Xác suất thống kê 6 6 C 6 (C) 21/08/2017
50 Lý thuyết thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2017
51 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2017
52 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo