Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Thắng
Mã sinh viên: 1041090285
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
17 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
27 Xác suất thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
28 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
29 Nguyên lý kế toán 3 4 D 4 (D) 16/12/2016
30 Quản trị học 5 5.9 C 5.9 (C) 14/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
37 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
38 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
39 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
42 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
43 Kế hoạch kinh doanh I (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2017
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Toán cao cấp 2C 5.5 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2017
51 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
52 Thống kê doanh nghiệp 3 3.8 F 3.8 (F) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo