Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Bích Ngọc
Mã sinh viên: 1041090293
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 1 2.3 F 2.3 (F) 07/07/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
17 Kinh tế vi mô 6 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
23 Xác suất thống kê 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
24 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
25 Nguyên lý kế toán 3 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Marketing căn bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
32 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 14/06/2017
33 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2017
46 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
47 Toán cao cấp 2C 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo