Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thảo
Mã sinh viên: 1041090294
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2016
25 Xác suất thống kê 2 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
26 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
27 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2017
33 Marketing căn bản 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
36 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2017
46 Thống kê doanh nghiệp I (I)
47 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
48 Xác suất thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
49 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo