Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trinh
Mã sinh viên: 1041090298
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Pháp luật đại cương I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C I (I)
16 Đạo đức kinh doanh I (I)
17 Kinh tế vi mô I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Kinh tế vĩ mô I (I)
25 Xác suất thống kê I (I)
26 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị học ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Marketing căn bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo