Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thơm
Mã sinh viên: 1041090305
Lớp: ĐH QTKD 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
20 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
28 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
29 Nguyên lý kế toán 3 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2016
30 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Nguyên lý kế toán I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
37 Marketing căn bản 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Mô hình toán kinh tế 0.5 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
40 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
41 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Thị trường chứng khoán I (I)
45 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2017
48 Thống kê doanh nghiệp I (I)
49 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
50 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
51 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2017
53 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017
54 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo