Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hậu
Mã sinh viên: 1041090313
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
18 Kinh tế vi mô 8 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
19 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 7.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
28 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
38 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2017
40 Thống kê doanh nghiệp I (I)
41 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Tin quản trị I (I)
47 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016
49 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo