Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Linh Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1041090319
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
3 Toán cao cấp C1 2 3 F 3 (F) 20/02/2016
4 Pháp luật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 D 4 (D) 31/01/2016
6 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
7 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 0 F (I)
17 Luật kinh tế ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tin văn phòng I (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Kinh tế lượng I (I)
31 Kinh tế vĩ mô I (I)
32 Mô hình toán kinh tế I (I)
33 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
34 Thống kê doanh nghiệp I (I)
35 Lý thuyết tài chính - tiền tệ I (I)
36 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột I (I)
37 Quản trị học I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 I (I)
39 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 0 F (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo