Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Lý
Mã sinh viên: 1041090322
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
19 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
20 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê 8.5 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
25 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 7.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
30 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 0 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 7 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2017
37 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kế hoạch kinh doanh I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 13/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
46 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2017
47 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
48 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo