Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Thị Mai
Mã sinh viên: 1041090330
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 6 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 18/06/2016
19 Kinh tế vi mô 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2016
20 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
26 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
29 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
30 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 14/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 14/06/2017
38 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Thống kê doanh nghiệp I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 30/11/2017
47 Kế hoạch kinh doanh I (I)
48 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
49 Kinh tế vi mô 6 7 B 7 (B) 15/02/2017
50 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo