Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041090333
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 0 2.1 F 2.1 (F) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 02/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2C 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** ** 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế vi mô I (I)
19 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Luật kinh tế I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Kinh tế vĩ mô I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Xác suất thống kê I (I)
28 Kinh tế vĩ mô I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Quản trị học ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý kế toán I (I)
32 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
35 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
36 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
37 Mô hình toán kinh tế I (I)
38 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
39 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2017
46 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 14/06/2017
47 Kinh tế vi mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
49 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo