Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hồng Hiên
Mã sinh viên: 1041090336
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
3 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 20/02/2016
4 Pháp luật đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2016
6 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
7 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 01/08/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 0 F (I)
17 Luật kinh tế 2.5 3.8 F 3.8 (F) 06/07/2016
18 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
19 Xác suất thống kê toán 2 3.8 F 3.8 (F) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
28 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
29 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
31 Kinh tế lượng 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
32 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
33 Mô hình toán kinh tế 2 4 D 4 (D) 16/12/2016
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Nguyên lý kế toán (DL) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
36 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
37 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 7 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2017
38 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Quản trị học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
41 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
42 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
47 Đạo đức kinh doanh I (I)
48 Marketing căn bản I (I)
49 Thị trường chứng khoán I (I)
50 Kế toán tài chính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo