Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041090339
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
3 Toán cao cấp C1 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2016
4 Pháp luật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2016
6 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
7 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 15/08/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 1 3.7 F 3.7 (F) 01/08/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
17 Luật kinh tế 2 3.5 F 3.5 (F) 06/07/2016
18 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
19 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
23 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
24 Tin văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
26 Kinh tế lượng 5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2016
28 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
33 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2017
35 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
36 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2017
37 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2017
44 Đạo đức kinh doanh I (I)
45 Marketing căn bản I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Kế toán tài chính I (I)
48 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo