Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyền
Mã sinh viên: 1041090352
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
18 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2016
19 Pháp luật đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 6.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2016
24 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
38 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2017
39 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Thống kê doanh nghiệp I (I)
43 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
44 Thị trường chứng khoán I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Kế hoạch kinh doanh I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo