Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thái Hồng
Mã sinh viên: 1041090358
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
13 Toán cao cấp 2C 5.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 26/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5 D 5 (D) 18/06/2016
17 Kinh tế vi mô 2 3.3 F 3.3 (F) 13/07/2016
18 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
25 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 26/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 3 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
28 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 4 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
37 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2018
40 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2017
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Kế hoạch kinh doanh I (I)
48 Lý thuyết thống kê I (I)
49 Marketing căn bản 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
51 Kinh tế vi mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo