Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Ngọc Xuân
Mã sinh viên: 1041090363
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
5 Tin học văn phòng 3 3.9 F 3.9 (F) 26/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2.3 F 2.3 (F) 01/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
18 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 8 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
20 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
21 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 6.5 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
27 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
29 Nguyên lý kế toán 4 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
30 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
31 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
39 Mô hình toán kinh tế 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Tài chính tiền tệ 7.5 7 B 7 (B) 12/06/2017
41 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Kế hoạch kinh doanh I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2016
50 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
51 Quản trị chất lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
52 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo