Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hương
Mã sinh viên: 1041090377
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
13 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
18 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
19 Pháp luật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 3.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
23 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 4 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
28 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Mô hình toán kinh tế 6.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
34 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Thống kê doanh nghiệp I (I)
37 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
44 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
45 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo