Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Nghĩa
Mã sinh viên: 1041090379
Lớp: ĐH QTKD 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
5 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
19 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
20 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 7.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
26 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 6 5 D 5 (D) 15/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
30 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Nguyên lý kế toán I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
38 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
39 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
40 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
41 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Kế hoạch kinh doanh I (I)
48 Kinh tế lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2016
50 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 16/02/2017
52 Quản trị chất lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo